Từ điển Thiều Chửu
訇 - hoanh
① Tiếng động lớn, tiếng to.

Từ điển Trần Văn Chánh
訇 - hoanh
① (văn) Ầm (tiếng động lớn): 訇的一聲 Ầm một tiếng. Xem 匉 (bộ 勹); ② 【阿訇】a hoanh [ahong] Thầy tế (Hồi giáo).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
訇 - hoanh
Tiếng nói lớn, oang oang.


砰訇 - phanh oanh ||